Có 1 kết quả:
正太控 zhèng tài kòng ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shotacon (Japanese loanword)
(2) manga or anime genre depicting young boys in an erotic manner
(2) manga or anime genre depicting young boys in an erotic manner
Bình luận 0